dân cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân cử+
- People-elected, elective
- Cơ quan dân cử
An elective body
- Cơ quan dân cử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân cử"
Lượt xem: 527
Từ vừa tra